

No | Tài khoản | Score | |
---|---|---|---|
![]() |
|
Tuyết Tuyết | 3.682 |
![]() |
|
Hoi Vo Van | 3.064 |
![]() |
|
Dang Tan | 1.604 |
4 |
|
Nguyen Cung | 1.436 |
5 |
|
Tran Tra | 1.130 |
6 |
|
Tân Lê | 1.104 |
7 |
|
Thắng Hoàng | 904 |
8 |
|
Khac Phuc Mai | 816 |
9 |
|
Cường Lê | 742 |
10 |
|
Khương Phạm Ngọc | 728 |
No | Tài khoản | Score |
---|